|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,090 | 25,450 |
eur | 25,922 | 26,711 |
gbp | 30,658 | 31,583 |
Bảng tỷ giá chi tiết |